Điện trở xả biến tần là gì?

Điện Trở Xả Biến Tần: Vai Trò, Nguyên Lý Và Cách Đấu Chuẩn Kỹ Thuật

Điện trở xả biến tần là một trong những thiết bị phụ trợ quan trọng trong hệ thống điều khiển động cơ sử dụng biến tần. Dù không phải lúc nào cũng bắt buộc phải sử dụng, nhưng trong nhiều ứng dụng đặc thù – đặc biệt là với các tải có quán tính lớn như cầu trục, thang máy, máy ly tâm – thì điện trở xả giúp đảm bảo an toàn, tăng tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu suất hoạt động.

 

Điện trở xả biến tần

Hình ảnh: Điện trở xả cho biến tần

 

1. Điện trở xả biến tần là gì?

Điện trở xả biến tần (Braking Resistor) là thiết bị giúp tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ hãm hoặc giảm tốc đột ngột. Trong quá trình hãm, động cơ sẽ sinh ra điện năng hồi lưu về biến tần, khiến điện áp DC bus tăng cao. Nếu không xử lý, điều này gây lỗi Over Voltage hoặc hỏng thiết bị.
Điện trở xả sẽ chuyển điện năng này thành nhiệt năng và tản ra môi trường một cách an toàn.

2. Nguyên lý hoạt động của điện trở xả

2.1 Cơ chế sinh năng lượng dư thừa

  • Khi động cơ đang quay bị hãm lại, năng lượng quán tính biến thành điện năng.
  • Dòng điện hồi tiếp này làm tăng áp DC bus trong biến tần.

2.2 Chuyển điện năng thành nhiệt năng

  • Điện trở xả nhận năng lượng dư thừa.
  • Thông qua hiệu ứng Joule, điện năng chuyển thành nhiệt và tản ra môi trường.

2.3 Vai trò của mạch hãm

  • Mạch hãm (Braking Unit) điều khiển thời điểm kích hoạt điện trở xả.
  • Giúp hãm nhanh, an toàn và bảo vệ hệ thống.

3. Lợi ích khi sử dụng điện trở xả biến tần

  • Ngăn lỗi quá áp → tránh hỏng biến tần.
  • Hãm nhanh, chính xác → đặc biệt hữu ích với cầu trục, thang máy, băng tải dài.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị → giảm hao mòn cơ khí.
  • Ổn định vận hành → tránh sốc điện áp.

4. Các loại điện trở xả biến tần phổ biến

4.1 Điện trở xả vỏ nhôm

  • Ưu điểm: Nhỏ gọn, tản nhiệt nhanh, tuổi thọ cao.
  • Nhược điểm: Chỉ phù hợp tải vừa và nhỏ.
  • Ứng dụng: Biến tần 0.75–30kW.

Điện trở xả biến tần nhôm

Hình ảnh: Điện trở xả biến tần dạng nhôm

 

4.2 Điện trở xả dạng sứ

  • Ưu điểm: Chịu được dòng lớn, hoạt động ổn định.
  • Nhược điểm: Cồng kềnh, chiếm diện tích.
  • Ứng dụng: Biến tần >30kW, tải nặng.

Điện trở xả biến tần sứ

Hình ảnh: Điện trở xả biến tần dạng sứ

 

5. Cách chọn điện trở xả phù hợp

Thông số cần xác định

Ý nghĩa

Điện áp DC bus

Để tính giá trị điện trở

Công suất motor

Xác định công suất chịu tải

Thời gian hãm

Ảnh hưởng tới công suất điện trở

Tần suất hãm

Quyết định khả năng tản nhiệt

Mẹo: Luôn chọn công suất điện trở ≥ 1.2 lần công suất tính toán để đảm bảo an toàn.

6. Hướng dẫn đấu điện trở xả biến tần chuẩn kỹ thuật

Bước 1: Kiểm tra biến tần hỗ trợ cổng DB+, DB-

Bước 2: Tính giá trị điện trở

Ví dụ: Biến tần 5.5kW → điện trở 100–200Ω, công suất 1–2kW.

Bước 3: Đấu nối đúng cực

  • Đầu “+” → DB+ (hoặc P+)
  • Đầu “–” → DB- (hoặc P-)

Bước 4: Lắp ở nơi tản nhiệt tốt

Có thể gắn quạt nếu hãm liên tục.

7. Lưu ý khi lắp đặt

  • Không để điện trở vượt quá công suất định mức.
  • Tránh lắp gần linh kiện nhạy nhiệt.
  • Kiểm tra định kỳ tránh nứt vỡ, cháy.

8. Ứng dụng thực tế

  • Cầu trục & thang máy: Hãm nhanh, an toàn.
  • Máy ly tâm: Dừng nhanh, tránh đổ tràn.
  • Băng tải dài: Dừng khẩn cấp khi cần.

9. FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Khi nào cần dùng điện trở xả?
→ Khi tải có quán tính lớn, cần hãm nhanh.

2. Không lắp thì sao?
→ Dễ gây lỗi quá áp và hỏng biến tần.

3. Có dùng chung cho nhiều biến tần không?
→ Không khuyến khích.

4. Làm sao tính điện trở phù hợp?
→ Dựa vào công suất motor và điện áp DC bus.

5. Điện trở nóng có bình thường?
→ Có, nhưng không quá mức cho phép.

6. Lắp trong hay ngoài tủ điện?
→ Tùy điều kiện, miễn tản nhiệt tốt.

10. Kết luận

Điện trở xả biến tần là giải pháp bảo vệ thiết bị, nâng cao hiệu suất và đảm bảo an toàn. Việc chọn và đấu nối đúng cách không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn tối ưu hiệu suất vận hành. Nếu bạn đang phân vân về cách đấu điện trở xả cho biến tần, hãy luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật đi kèm hoặc nhờ đơn vị chuyên môn tư vấn cụ thể cho từng loại biến tần.