Cách chọn rơ le nhiệt: Hướng dẫn chi tiết và chính xác
Rơ le nhiệt là thiết bị bảo vệ quan trọng trong hệ thống điện, đặc biệt là với động cơ. Nó giúp ngắt mạch khi dòng điện vượt quá mức cho phép, tránh hư hại thiết bị và cháy nổ. Tuy nhiên, cách chọn rơ le nhiệt theo công suất không đơn giản. Nếu chọn sai, thiết bị sẽ hoạt động không hiệu quả hoặc gây nguy hiểm. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chọn rơ le nhiệt đúng chuẩn theo công suất động cơ và dòng điện làm việc.
Hình ảnh: Rơ le nhiệt của LS
1. Rơ le nhiệt là gì?
Rơ le nhiệt (thermal overload relay) là thiết bị bảo vệ quá tải, thường dùng kèm với khởi động từ (contactor). Khi dòng điện vượt mức cho phép trong một thời gian nhất định, phần tử nhiệt bên trong rơ le sẽ nóng lên và làm ngắt mạch. Nhờ đó, thiết bị điện được bảo vệ khỏi hư hỏng do quá tải.
2. Vì sao cần chọn rơ le nhiệt theo công suất?
Công suất động cơ tỉ lệ thuận với dòng điện làm việc. Mỗi rơ le nhiệt có dải dòng điện hoạt động nhất định. Nếu chọn rơ le quá nhỏ, thiết bị sẽ ngắt điện liên tục, gây gián đoạn sản xuất. Ngược lại, nếu chọn rơ le quá lớn, nó sẽ không phản ứng kịp khi xảy ra quá tải, dẫn đến cháy động cơ.
Việc chọn rơ le nhiệt theo công suất giúp đảm bảo:
Thiết bị hoạt động ổn định và an toàn.
Bảo vệ đúng mức, không ngắt sai.
Tăng tuổi thọ cho động cơ và hệ thống điện.
3. Cách chọn rơ le nhiệt
Để chọn được rơ le phù hợp, trước tiên bạn cần tính dòng điện hoạt động của động cơ. Công thức cơ bản như sau:
P = √3 × U × I × cosφ × η
Trong đó:
P: Công suất (W)
U: Điện áp (V)
I: Dòng điện (A)
cosφ: Hệ số công suất (thường từ 0.8–0.9)
η: Hiệu suất (thường khoảng 0.85–0.95)
Từ đó, bạn có thể suy ra dòng điện:
I = P / (√3 × U × cosφ × η)
Hoặc tham khảo dòng định mức từ bảng tra công suất–dòng điện tiêu chuẩn theo điện áp (220V hoặc 380V).
Ví dụ: Chọn rơ le nhiệt cho động cơ 3 pha 7.5kW, điện áp 380V
Bước 1: Xác định thông số đầu vào
Công suất động cơ: 7.5kW
Điện áp: 380V
Hệ số công suất (cosφ): 0.85 (thường dùng)
Hiệu suất (η): 0.9 (ước tính tiêu chuẩn)
Bước 2: Tính dòng điện làm việc
Áp dụng công thức:
I = P / (√3 × U × cosφ × η)
I = 7500 / (√3 × 380 × 0.85 × 0.9)
I ≈ 17.48A
Dòng định mức của động cơ là khoảng 17.5A
Bước 3: Chọn rơ le nhiệt phù hợp
Chọn rơ le có dải dòng bao phủ khoảng 17.5A. Phù hợp nhất là loại rơ le có dải điều chỉnh: 12–18A hoặc 16–22A
=> Chọn rơ le nhiệt của LS MT-32 (16-22A)
>> Vặn núm điều chỉnh rơ le về mức 17.5A, khớp với dòng định mức động cơ.
Hình ảnh: MT-32 (16-22A) - Rơ le nhiệt LS 3P 16-22A
4. Cách chọn rơ le nhiệt theo công suất
Dưới đây là các bước cơ bản:
Bước 1: Xác định công suất động cơ
Lấy thông tin từ nhãn động cơ hoặc tài liệu kỹ thuật: ví dụ 5.5kW, 7.5kW, 15kW…
Bước 2: Tính dòng điện làm việc
Áp dụng công thức hoặc tra bảng. Ví dụ, động cơ 5.5kW, 3 pha, 380V có dòng khoảng 11A.
Bước 3: Chọn rơ le có dải dòng phù hợp
Chọn rơ le có dải dòng phủ đúng hoặc hơi cao hơn dòng làm việc của động cơ (nhưng không vượt quá nhiều).
Ví dụ:
Động cơ 5.5kW ~ 11A → chọn rơ le nhiệt dải 9–13A.
Động cơ 15kW ~ 28A → chọn rơ le dải 24–32A.
Bước 4: Kiểm tra loại rơ le tương thích
Chọn rơ le tương thích với loại contactor bạn sử dụng (thường cùng hãng để đảm bảo khớp cơ khí và điện).
5. Một số lưu ý khi chọn rơ le nhiệt
Không chọn rơ le bằng với dòng khởi động: Dòng khởi động có thể gấp 5–7 lần dòng định mức, rơ le nhiệt chỉ bảo vệ quá tải chứ không dùng cho bảo vệ ngắn mạch.
Lắp đặt đúng vị trí: Gắn sau contactor, trong tủ điện kín, tránh nơi có nhiệt độ môi trường cao.
Điều chỉnh đúng dải dòng: Nếu rơ le cho phép chỉnh dòng (ví dụ 9–13A), hãy điều chỉnh về mức gần dòng định mức nhất.
Lựa chọn rơ le nhiệu phù hợp, đồng bộ đi với contactor
6. Bảng chọn rơ le nhiệt: Theo công suất động cơ

Hình ảnh: Bảng chọn rơ le nhiệt theo công suất động cơ
Kết luận
Việc chọn rơ le nhiệt theo công suất không thể làm qua loa. Nó đòi hỏi hiểu biết kỹ thuật và sự chính xác. Hãy đảm bảo bạn tính đúng dòng điện, chọn đúng dải rơ le, và lắp đặt đúng kỹ thuật. Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến kỹ sư điện hoặc nhà cung cấp uy tín để được tư vấn thêm.